Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ phong
* đtừ|- to be consecrated; to be ordained; to be invested as...
* Từ tham khảo/words other:
-
được cái
-
được cái nọ mất cái kia
-
được cải thiện
-
được cần đến
-
được cân sau khi đua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ phong
* Từ tham khảo/words other:
- được cái
- được cái nọ mất cái kia
- được cải thiện
- được cần đến
- được cân sau khi đua