tài | * noun - talent, gift * adj - skilful, talented |
tài | - skill; gift; talent|= tài nấu ăn của một cô giáo culinary skills of a woman teacher|= hồi trẻ, ông ấy thực sự có tài nói trước đám đông in his youth, he had a real talent for public speaking|- skilful; talented|- xem tài xế |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ cỡ 5
- chữ cỡ 7
- chữ cỡ 8
- chú coi chuồng ngựa
- chủ cối xay