Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu nợ
- to collect debts|= nhân viên phụ trách thu nợ debt collector
* Từ tham khảo/words other:
-
ông phó
-
ông phỗng
-
ống phóng
-
ống phóng bom
-
ống phóng hoả tiễn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu nợ
* Từ tham khảo/words other:
- ông phó
- ông phỗng
- ống phóng
- ống phóng bom
- ống phóng hoả tiễn