Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu nhặt
* đtừ|- to gather, get, together, collect, gather up
* Từ tham khảo/words other:
-
chả có ma nào
-
cha con
-
chả cuộn
-
cha đạo
-
chà đạp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu nhặt
* Từ tham khảo/words other:
- chả có ma nào
- cha con
- chả cuộn
- cha đạo
- chà đạp