Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gảy đàn
* verb
-to twang
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gảy đàn
* đtừ|- to twang
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ bà
-
bỗ bã
-
bộ ba
-
bộ ba bản bi kịch
-
bộ ba chó săn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gảy đàn
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ bà
- bỗ bã
- bộ ba
- bộ ba bản bi kịch
- bộ ba chó săn