bỗ bã | * adj - Coarse =ăn nói bỗ bã+to have a coarse manner of speaking - nói về bữa ăn, thức ăn) Abundant but coarse =bữa cơm bỗ bã+an abundant but coarse meal |
bỗ bã | * ttừ|- coarse; speak freely, not mince one's words (ăn nói bỗ bã)|= ăn nói bỗ bã to have a coarse manner of speaking|- (nói về bữa ăn, thức ăn) abundant but coarse|= bữa cơm bỗ bã an abundant but coarse meal |
* Từ tham khảo/words other:
- bá phụ
- bà phù thủy
- bà phước
- bà quả phụ
- ba quân