Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu nhập
* noun
- income
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thu nhập
- income; earnings|= có thu nhập cao/thấp to be on a low/high income; to have a high/low income|= lập danh sách những hộ có thu nhập thấp to list low-income households
* Từ tham khảo/words other:
-
chức ủy viên hội đồng khu
-
chức ủy viên hội đồng thành phố
-
chức vị
-
chức vị bác sĩ thực tập nội trú
-
chức vị bảo hộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu nhập
* Từ tham khảo/words other:
- chức ủy viên hội đồng khu
- chức ủy viên hội đồng thành phố
- chức vị
- chức vị bác sĩ thực tập nội trú
- chức vị bảo hộ