Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu lượm
* verb
- to collect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thu lượm
* đtừ|- to collect, amass; to gather (together); to accumulate, save up|= thu lượm kiến thức store knowledge
* Từ tham khảo/words other:
-
chức tước cao
-
chức ủy viên hội đồng khu
-
chức ủy viên hội đồng thành phố
-
chức vị
-
chức vị bác sĩ thực tập nội trú
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu lượm
* Từ tham khảo/words other:
- chức tước cao
- chức ủy viên hội đồng khu
- chức ủy viên hội đồng thành phố
- chức vị
- chức vị bác sĩ thực tập nội trú