Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ khoa
- to come first in a test; to be the first in one's school year
* Từ tham khảo/words other:
-
lãi trên giấy tờ
-
lại trở ra
-
lại trở vào
-
lai vãng
-
lái vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ khoa
* Từ tham khảo/words other:
- lãi trên giấy tờ
- lại trở ra
- lại trở vào
- lai vãng
- lái vào