Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sinh sản bằng mầm
* dtừ|- gemmation|* ttừ|- gemmate, gemmiparous
* Từ tham khảo/words other:
-
người sống ẩn dật
-
người sống bằng của bố thí
-
người sống bằng tiền lợi tức
-
người sống bên kia núi an-pơ
-
người sống cô độc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sinh sản bằng mầm
* Từ tham khảo/words other:
- người sống ẩn dật
- người sống bằng của bố thí
- người sống bằng tiền lợi tức
- người sống bên kia núi an-pơ
- người sống cô độc