thu hút | * verb - to attract, to draw |
thu hút | - to draw; to attract|= thu hút sự chú ý của người được phỏng vấn to catch/draw/attract the interviewee's attention|= thu hút đầu tư nước ngoài và khuyến khích đầu tư trong nước to attract foreign investment and encourage domestic investment |
* Từ tham khảo/words other:
- chức tước
- chức tước cao
- chức ủy viên hội đồng khu
- chức ủy viên hội đồng thành phố
- chức vị