Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu hoàn
* đtừ|- to claim
* Từ tham khảo/words other:
-
thư viện quốc gia
-
thư viện trưởng
-
thư viện y học
-
thư viết tay
-
thú vui
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu hoàn
* Từ tham khảo/words other:
- thư viện quốc gia
- thư viện trưởng
- thư viện y học
- thư viết tay
- thú vui