Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu hoạch
* verb
- to harvest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thu hoạch
- to reap; to crop; to harvest|= thu hoạch nho to pick grapes; to harvest grapes
* Từ tham khảo/words other:
-
chức tử
-
chúc tụng
-
chức tước
-
chức tước cao
-
chức ủy viên hội đồng khu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu hoạch
* Từ tham khảo/words other:
- chức tử
- chúc tụng
- chức tước
- chức tước cao
- chức ủy viên hội đồng khu