Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu giữ
* dtừ|- seize and keep
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hà
-
quấn hai lần vào cọc
-
quan hàm
-
quân hàm
-
quân hạm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu giữ
* Từ tham khảo/words other:
- quan hà
- quấn hai lần vào cọc
- quan hàm
- quân hàm
- quân hạm