Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uống cho đã
- to drink as much as one likes; to drink to one's heart's content; to drink one's fill
* Từ tham khảo/words other:
-
cơn cười thắt ruột
-
cơn cuồng loạn
-
con cừu già
-
con cừu mặt đen
-
con dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uống cho đã
* Từ tham khảo/words other:
- cơn cười thắt ruột
- cơn cuồng loạn
- con cừu già
- con cừu mặt đen
- con dạ