Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thu dung
* dtừ|- autumn air|* dtừ|- receive, welcome entertain|= được thu dung hết sức tử tế be received with a hearty welcome
* Từ tham khảo/words other:
-
bội nhiễm
-
bôi nhọ
-
bôi nhòe
-
bơi như rái
-
bói nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thu dung
* Từ tham khảo/words other:
- bội nhiễm
- bôi nhọ
- bôi nhòe
- bơi như rái
- bói nước