Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ động
* adj
- passive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thụ động
- passive|= vai trò thụ động passive role|= kháng cự một cách thụ động to engage in passive resistance
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vị ủy viên
-
chức vị ủy viên giám đốc
-
chức vô địch
-
chức vụ
-
chức vụ được bổ nhiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ động
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị ủy viên
- chức vị ủy viên giám đốc
- chức vô địch
- chức vụ
- chức vụ được bổ nhiệm