thư | * noun - letter |
thư | - xem bức thư|= thư cám ơn thank-you letter; letter of thanks|= thư xin lỗi apologetic letter; letter of apology|- (nói chung) mail; post; correspondence|= có thư cho tôi không?/tôi có thư không? was there anything in the mail for me?|= không có thư cho tôi ư? no mail for me?; no letters for me?|- to put off; to postpone; to adjourn|= xin thư cho năm ngày to ask for a postponement of five days |
* Từ tham khảo/words other:
- chùm đạn
- chùm đạn đạo
- chụm đầu vào nhau
- chùm đèn điện
- chùm hoa