Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ
* dtừ|- head, leader|= thủ lợn pig's head|* đtừ|- to have, possess; keep in one's hand; steal pilfer, filch, pinch|= thủ cái gì của ai steal/filch something from somebody|- defensive|= thế thủ thế công defensive an offensive
* Từ tham khảo/words other:
-
tự gieo hạt
-
từ giờ
-
tu giới
-
tự giới thiệu
-
từ gốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ
* Từ tham khảo/words other:
- tự gieo hạt
- từ giờ
- tu giới
- tự giới thiệu
- từ gốc