thu | * noun - autumn;(Mỹ) fall * verb - to collect to get back; to recall to obtain, to |
thu | - autumn; fall; autumnal|= thời tiết đã bắt đầu cảm thấy thu the weather's already begining to feel autumnal|- year|= ngàn thu thousand years|- income; receipts; incomings|= thu nhiều hơn chi income is in excess of expenditure|- to record; to video; to videotape|= đừng động vào viđêô, đang thu đấy! don't touch the video, it's recording!|= tiếng nói ông ta thu không rõ his voice doesn't record well|- to reduce the size; to shorten; to collect; to gather (together)|= thu quân to reassemble troops|= thu tàn lực to gather one's last strength|- to receive|= thu tín hiệu to receive signals|- to huddle; to curl up|= cô ta thu mình hơn nữa trong chiếc áo khoác she huddled further into her coat |
* Từ tham khảo/words other:
- chức trưởng mục sư
- chức trưởng tu viện
- chúc từ
- chức tử
- chúc tụng