Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thụ di
* dtừ|- receive a legacy; obtain a bequest
* Từ tham khảo/words other:
-
quan phụ mẫu
-
quan phục
-
quân phục
-
quân phục kích
-
quân phục trung đoàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thụ di
* Từ tham khảo/words other:
- quan phụ mẫu
- quan phục
- quân phục
- quân phục kích
- quân phục trung đoàn