Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thứ dân
- commoner|- (nói chung) the common people
* Từ tham khảo/words other:
-
người được hưởng trợ cấp
-
người được khâm phục
-
người được ký thác điều bí mật
-
người được ký thác tâm sự
-
người được lấy tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thứ dân
* Từ tham khảo/words other:
- người được hưởng trợ cấp
- người được khâm phục
- người được ký thác điều bí mật
- người được ký thác tâm sự
- người được lấy tên