Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thù bạn phân minh
- to differentiate between friends and enemies
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn hạ tại chỗ
-
bần hàn
-
bán hàng
-
bạn hàng
-
bán hàng gây quỹ từ thiện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thù bạn phân minh
* Từ tham khảo/words other:
- bắn hạ tại chỗ
- bần hàn
- bán hàng
- bạn hàng
- bán hàng gây quỹ từ thiện