Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thông thương
- to trade with...; to do business with...|= tự do thông thương free trade
* Từ tham khảo/words other:
-
bị chú
-
bị chua
-
bị chúa đày xuống địa ngục
-
bị chúa trừng phạt
-
bị chửi mắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thông thương
* Từ tham khảo/words other:
- bị chú
- bị chua
- bị chúa đày xuống địa ngục
- bị chúa trừng phạt
- bị chửi mắng