Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nói giận giữ
* thngữ|- drive sth home (to sb)
* Từ tham khảo/words other:
-
có vẽ hình con vật ngồi thẳng
-
có vẻ hợp lý
-
có vẻ hứa hẹn
-
có vẻ khổ ải
-
có vẻ lính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nói giận giữ
* Từ tham khảo/words other:
- có vẽ hình con vật ngồi thẳng
- có vẻ hợp lý
- có vẻ hứa hẹn
- có vẻ khổ ải
- có vẻ lính