Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống nhấf đất nước
- national unity
* Từ tham khảo/words other:
-
nối lại với nhau
-
nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
-
nói lầm
-
nói lầm bầm
-
nói lẩm bẩm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống nhấf đất nước
* Từ tham khảo/words other:
- nối lại với nhau
- nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn
- nói lầm
- nói lầm bầm
- nói lẩm bẩm