Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thống đốc ngân hàng
- governor of the bank
* Từ tham khảo/words other:
-
hãng hàng không
-
hàng hiên
-
hàng hiên ngoài
-
hang hố
-
hang hổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thống đốc ngân hàng
* Từ tham khảo/words other:
- hãng hàng không
- hàng hiên
- hàng hiên ngoài
- hang hố
- hang hổ