Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dữ kiện
* noun
- Data
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dữ kiện
- xem dữ liệu|= tôi không có đủ dữ kiện về vấn đề này i don't have all the information about this question
* Từ tham khảo/words other:
-
bé xé ra to
-
bẻ xiềng
-
bè xôpran
-
bé yêu
-
béc giê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dữ kiện
* Từ tham khảo/words other:
- bé xé ra to
- bẻ xiềng
- bè xôpran
- bé yêu
- béc giê