Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thơm lừng
* ttừ|- fragrant, sheetmelling
* Từ tham khảo/words other:
-
sức đẩy về phía trước
-
sức đè
-
sức dẻo dai
-
súc dịch
-
sức diễn cảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thơm lừng
* Từ tham khảo/words other:
- sức đẩy về phía trước
- sức đè
- sức dẻo dai
- súc dịch
- sức diễn cảm