Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thối thây
* dtừ|- rotten, rotted, putrid; corpse, dead body|= đồ thối thây prostitute, harlot, whore (insult) |= lười thối thây lazy person idler, lazy bones, you lazy bum
* Từ tham khảo/words other:
-
hiểu biết về kỹ thuật
-
hiểu biết về ma quỷ
-
hiểu biết vụn vặt
-
hiệu bộ
-
hiểu cách ra hiệu môi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thối thây
* Từ tham khảo/words other:
- hiểu biết về kỹ thuật
- hiểu biết về ma quỷ
- hiểu biết vụn vặt
- hiệu bộ
- hiểu cách ra hiệu môi