Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi nấu
* đtừ|- to cook, make (of dinner)
* Từ tham khảo/words other:
-
thượng kỳ
-
thường là
-
thường là màu đen
-
thường là trước tòa án
-
thường lai vãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi nấu
* Từ tham khảo/words other:
- thượng kỳ
- thường là
- thường là màu đen
- thường là trước tòa án
- thường lai vãng