Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thối lui
* đtừ|- to go back, step back, withdraw
* Từ tham khảo/words other:
-
người phác thảo cách trình bày
-
người phải bồi thường
-
người phải cầm cố
-
người phải cưu mang
-
người phải làm việc cực nhọc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thối lui
* Từ tham khảo/words other:
- người phác thảo cách trình bày
- người phải bồi thường
- người phải cầm cố
- người phải cưu mang
- người phải làm việc cực nhọc