điều trị | - to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody|= các phương pháp điều trị ung thư cancer treatment method|= được điều trị tại quân y viện to be treated in a military hospital; to have/undergo treament in a military hospital; to be under treatment in a military hospital; to receive treatment from a military hospital|- therapeutic|= phương pháp điều trị therapeutic method |
* Từ tham khảo/words other:
- điểm từng chùm
- điểm tương tự
- diêm tuyền
- diễm tuyệt
- điểm uốn