Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thủ phạm
* noun
- culprit
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thủ phạm
- perpetrator; culprit|= thủ phạm là ai? who's to blame?; who's the culprit?|= kẻ bị coi là thủ phạm vẫn còn tại đào the alleged culprit is still at large
* Từ tham khảo/words other:
-
chức vị giảng viên
-
chức vị giáo sĩ
-
chức vị kiêm nhiệm
-
chức vị nào đó
-
chức vị người công binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thủ phạm
* Từ tham khảo/words other:
- chức vị giảng viên
- chức vị giáo sĩ
- chức vị kiêm nhiệm
- chức vị nào đó
- chức vị người công binh