Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời kỳ dự bị
- preliminary/preparatory period
* Từ tham khảo/words other:
-
đường mòn
-
đường mòn hồ chí minh
-
đường một chiều
-
đường một ray
-
dưỡng mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời kỳ dự bị
* Từ tham khảo/words other:
- đường mòn
- đường mòn hồ chí minh
- đường một chiều
- đường một ray
- dưỡng mục