Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời hiệu
- (pháp lý) prescription|= thời hiệu mười năm ten years' prescription|= không thể vận dụng thời hiệu để thủ đắc tài sản của người vị thành niên one cannot obtain property from minors by prescription
* Từ tham khảo/words other:
-
thổ vật
-
thờ vật
-
thờ vật tượng trưng
-
thợ vẽ
-
thợ vẽ vân giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- thổ vật
- thờ vật
- thờ vật tượng trưng
- thợ vẽ
- thợ vẽ vân giả