xe cộ | * noun - vehicles |
xe cộ | - (nói chung) vehicles|= cấm xe cộ vào vehicles prohibited|* nghĩa bóng traffic|= thường có xe cộ đi lại nhiều vào giờ cao điểm there's usually a lot of traffic during rush-hours|= xe cộ thông thoáng/tấp nập trên xa lộ traffic is light/heavy on the highway |
* Từ tham khảo/words other:
- có đề giá
- cổ để hở sâu
- cỏ để mọc dài không cắt
- cớ để phàn nàn
- cớ để rầy rà