Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thổi gẫy làm rạp xuống
* thngữ|- to blow down
* Từ tham khảo/words other:
-
lúc tuổi già
-
lúc tuổi thanh xuân
-
lục vấn
-
lục vàng
-
lúc về già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thổi gẫy làm rạp xuống
* Từ tham khảo/words other:
- lúc tuổi già
- lúc tuổi thanh xuân
- lục vấn
- lục vàng
- lúc về già