Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy thủy tinh
* dtừ|- glass-house|- glass factory; glassworks
* Từ tham khảo/words other:
-
ảnh bản kẽm
-
ánh ban mai
-
ánh băng
-
ảnh bitmap
-
anh cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy thủy tinh
* Từ tham khảo/words other:
- ảnh bản kẽm
- ánh ban mai
- ánh băng
- ảnh bitmap
- anh cả