Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời đại
* noun
- era, age
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thời đại
- epoch; era; age|= thời đại cơ khí the machine age; the age of the machine|= thời đại ánh sáng the (age of) enlightenment
* Từ tham khảo/words other:
-
chức tổng trấn
-
chức tổng trưởng
-
chức trách
-
chức trợ giáo
-
chức trợ lý học tập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời đại
* Từ tham khảo/words other:
- chức tổng trấn
- chức tổng trưởng
- chức trách
- chức trợ giáo
- chức trợ lý học tập