Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thối chí
* dtừ|- be disheartned|= đủ làm cho người ta thối chí it is enough to dishearten one
* Từ tham khảo/words other:
-
kiểu trang trí hình chóp nhỏ
-
kiểu trang trí hình hoa lá bốn thùy
-
kiểu trang trí hình thoi
-
kiểu trang trí mạng gân
-
kiểu trang trí xoắn ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thối chí
* Từ tham khảo/words other:
- kiểu trang trí hình chóp nhỏ
- kiểu trang trí hình hoa lá bốn thùy
- kiểu trang trí hình thoi
- kiểu trang trí mạng gân
- kiểu trang trí xoắn ốc