Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phạn tăng
- (buddhist) beggar monk
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải len
-
bàn chải lông chồn
-
bàn chải lông ngựa
-
bàn chải mềm
-
bàn chải mòn có ria ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phạn tăng
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải len
- bàn chải lông chồn
- bàn chải lông ngựa
- bàn chải mềm
- bàn chải mòn có ria ngắn