Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thói bợ đỡ
* đtừ|- toadyism, sycophancy
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi gửi áo mũ
-
nơi gửi tới
-
noi gương
-
nội hàm
-
nồi hầm xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thói bợ đỡ
* Từ tham khảo/words other:
- nơi gửi áo mũ
- nơi gửi tới
- noi gương
- nội hàm
- nồi hầm xương