Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thời bệnh
- epidemic; mal du siècle
* Từ tham khảo/words other:
-
hoạt phát
-
hoạt phật
-
hoạt tặc
-
hoạt thạch
-
hoạt thủy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thời bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- hoạt phát
- hoạt phật
- hoạt tặc
- hoạt thạch
- hoạt thủy