Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát nợ đời
* thngữ|- to hand in one's accounts
* Từ tham khảo/words other:
-
hạ xuống boong
-
hạ xuống mức thấp nhất
-
hạ xuống như rạ
-
hạ xuống nước
-
hạ xuống từ cực điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát nợ đời
* Từ tham khảo/words other:
- hạ xuống boong
- hạ xuống mức thấp nhất
- hạ xuống như rạ
- hạ xuống nước
- hạ xuống từ cực điểm