Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoạt nhìn
- at first sight|= thoạt nhìn, cái máy có vẻ như của nhật at first sight, the engine seemed to be a japanese product
* Từ tham khảo/words other:
-
từ ở đáy lòng
-
từ ở số ít
-
từ ở trong ấy
-
tự phách
-
tử phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoạt nhìn
* Từ tham khảo/words other:
- từ ở đáy lòng
- từ ở số ít
- từ ở trong ấy
- tự phách
- tử phần