Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát nạn mù chữ
- to get rid of illiteracy
* Từ tham khảo/words other:
-
đắp thuốc
-
đắp thuốc đắp
-
đắp thuốc đắp vào
-
đập tơi bời
-
đập tràn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát nạn mù chữ
* Từ tham khảo/words other:
- đắp thuốc
- đắp thuốc đắp
- đắp thuốc đắp vào
- đập tơi bời
- đập tràn