Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát nạn
- to get out of danger|= thoát nạn trong gang tấc to have a narrow escape
* Từ tham khảo/words other:
-
động vật chí
-
động vật có nguy cơ tiệt chủng
-
động vật có sừng
-
động vật có vú
-
động vật có xương sống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát nạn
* Từ tham khảo/words other:
- động vật chí
- động vật có nguy cơ tiệt chủng
- động vật có sừng
- động vật có vú
- động vật có xương sống