Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoát ly
* dtừ|- leave, go away/off|= thoát ly khỏi quần chúng và thực tế và hành động một cách mù quáng dỉvoce ònêl from the máe and from reality and act blindly
* Từ tham khảo/words other:
-
bài học thuộc lòng
-
bãi hôn
-
bãi họp chợ phiên
-
bại huyết
-
bài khấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoát ly
* Từ tham khảo/words other:
- bài học thuộc lòng
- bãi hôn
- bãi họp chợ phiên
- bại huyết
- bài khấn