Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoạt kỳ thuỷ
- at the beginning; at first
* Từ tham khảo/words other:
-
người đập búa
-
người đập đá
-
người đáp lại
-
người đập lúa
-
người đập phá thánh tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoạt kỳ thuỷ
* Từ tham khảo/words other:
- người đập búa
- người đập đá
- người đáp lại
- người đập lúa
- người đập phá thánh tượng